Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se parler


[se parler]
tự động từ
nói với nhau
Ils ne se parlent plus
họ không nói với nhau nữa
được nói
L'anglais se parle aux Etats-Unis
tiếng Anh được nói ở Hoa Kỳ
tỏ bày với nhau
Donner à deux amoureux l'occasion de se parler
cho cặp tình nhân có dịp để tỏ tình với nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.